minh họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minh họa+ verb
- to illustrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minh họa"
- Những từ có chứa "minh họa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 601